Cách chọn thông số laser phù hợp cho máy laser sợi quang của bạn
Việc chọn các thông số cắt laser phù hợp có thể khó khăn, đặc biệt nếu bạn đang thử cắt một loại vật liệu nhất định bằng máy laser sợi quang của mình lần đầu tiên. Vì vậy, trong bài đăng này, tôi muốn chỉ cho bạn cách chọn thông số laser khi cắt bất kỳ loại vật liệu nào bằng laser sợi quang của bạn. Bây giờ, tôi không thể nói cho bạn biết chính xác nên chọn thông số cắt laser nào vì điều đó là không thể. Mỗi máy laser, từ mọi thương hiệu laser, hoạt động khác nhau. Ngoài ra, mọi người sống trong các môi trường khác nhau (lạnh hay nóng, v.v.). Rất nhiều thứ có thể ảnh hưởng đến cách chọn thông số cắt laser cho máy laser của bạn. Thay vào đó, những gì tôi sẽ cung cấp cho bạn là các nguyên tắc cơ bản về cách thức hoạt động của máy laser sợi quang và cách các thông số ảnh hưởng đến chất lượng và tốc độ cắt. Vì vậy, hãy sử dụng thông tin làm cơ sở khi chọn thông số laser của bạn, chứ không phải là hướng dẫn chắc chắn. Với đường cơ sở này, sau đó bạn có thể tự tin hơn tìm ra những thông số bạn cần sử dụng để cắt các vật liệu bạn cần bằng máy laser sợi quang của mình. Chúng ta hãy đi đến đó!
Thông số cắt Laser sợi quang
- Vật liệu cắt và độ dày tính bằng milimét (mm)
|
1000W |
1500W |
2000W |
3000W |
4000W |
6000W |
8000W |
10000W |
12000W |
Thép không gỉ (mm) |
0,5-5 |
0,5-6 |
0,5-8 |
0,5-12 |
0,5-12 |
0,5-16 |
0,5-30 |
0,5-40 |
0,5-50 |
Thép cacbon (mm) |
0,5-12 |
0,5-16 |
0,5-18 |
0,5-20 |
0,5-25 |
0,5-30 |
0,5-30 |
0,5-40 |
0,5-50 |
Đồng thau (mm) |
0,5-3 |
0,5-5 |
0,5-6 |
0,5-8 |
0,5-8 |
0,5-12 |
0,5-16 |
0,5-20 |
0,5-26 |
Nhôm (mm) |
0,5-3 |
0,5-6 |
0,5-8 |
0,5-10 |
0,5-12 |
0,5-12 |
0,5-30 |
0,5-40 |
0,5-50 |
- Vật liệu cắt và độ dày tính bằng inch (inch)
|
1000W |
1500W |
2000W |
3000W |
4000W |
6000W |
8000W |
10000W |
12000W |
Thép không gỉ ( inch ) |
0,0196-0,196 |
0,0196-0,236 |
0,0196-0,314 |
0,0196-0,472 |
0,0196-0,472 |
0,0196-0,629 |
0,0196-1,181 |
0,0196-1,574 |
0,0196-1,968 |
Thép carbon ( inch ) |
0,0196-0,472 |
0,0196-0,629 |
0,0196-0,708 |
0,0196-0,787 |
0,0196-0,984 |
0,0196-1,181 |
0,0196-1,181 |
0,0196-1,574 |
0,0196-1,968 |
Đồng thau ( inch ) |
0,0196-0,118 |
0,0196-0,196 |
0,0196-0,236 |
0,0196-0,314 |
0,0196-0,314 |
0,0196-0,472 |
0,0196-0,629 |
0,0196-0,787 |
0,0196-1,023 |
Nhôm ( inch ) |
0,0196-0,118 |
0,0196-0,236 |
0,0196-0,314 |
0,0196-0,393 |
0,0196-0,472 |
0,0196-0,472 |
0,0196-1,181 |
0,0196-1,574 |
0,0196-1,968 |
Thông số hàn sợi quang
Vật liệu |
Độ dày (mm ) |
1000W |
1500W |
2000W |
Thép không gỉ (mm) |
1 |
√ |
√ |
√ |
2 |
|
√ |
√ |
3 |
|
|
√ |
Thép cacbon (mm) |
2 |
√ |
√ |
√ |
3 |
|
√ |
√ |
4 |
|
|
√ |
Nhôm (mm) |
2 |
√ |
√ |
√ |
3 |
|
√ |
√ |
4 |
|
|
√ |
Mọi chi tiết xin liên hệ:
Địa chỉ: K13 ngã 3 Ngọc Hồi, Xã Ngũ Hiệp, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Hotline: (+84) 0931.174.999
Máy cắt Laser Fiber
Máy chấn kim loại
Máy hàn Laser Fiber
Phun phủ kim loại bằng Laser
CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI Tháng 11
Tặng gói bảo hành nguồn MAX lên đến 3 năm.
Tặng kèm gói phụ kiện lên đến 40.000.000 VNĐ và tặng kèm gói bảo dưỡng miễn phí định kì trong 1 năm đối với dòng máy cắt trên 6kW.
Tặng kèm gói phụ kiện lên đến 20.000.000 VNĐ và tặng kèm gói bảo dưỡng miễn phí định kì trong 1 năm đối với dòng máy cắt dưới 6kW.
TƯ VẤN/ BÁO GIÁ